Từ tiếng Anh "parachute flare" có nghĩa là "pháo sáng đeo dù" trong tiếng Việt. Đây là một loại thiết bị phát sáng được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, như trong quân đội hoặc cứu hộ, để giúp người khác nhận biết vị trí của người sử dụng.
Giải thích:
Parachute: có nghĩa là "dù" – một thiết bị giúp người nhảy từ trên cao hạ cánh an toàn.
Flare: có nghĩa là "pháo sáng" – một thiết bị phát ra ánh sáng mạnh, thường được sử dụng để thu hút sự chú ý trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The rescue team used a parachute flare to signal their location at sea." (Đội cứu hộ đã sử dụng một pháo sáng đeo dù để tín hiệu vị trí của họ trên biển.)
Câu nâng cao: "During the military exercise, the soldiers deployed parachute flares to illuminate the area and provide better visibility for their operations." (Trong cuộc tập trận quân sự, các binh sĩ đã triển khai các pháo sáng đeo dù để chiếu sáng khu vực và cung cấp tầm nhìn tốt hơn cho các hoạt động của họ.)
Các biến thể và từ liên quan:
Flares: số nhiều của "flare", có thể đề cập đến nhiều loại pháo sáng khác nhau.
Parachutist: người nhảy dù, có thể liên quan đến những người sử dụng các thiết bị như "parachute flare".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Signal flare: pháo sáng tín hiệu, thường là thiết bị phát sáng dùng để báo hiệu.
Distress signal: tín hiệu khẩn cấp, có thể là âm thanh hoặc ánh sáng báo hiệu rằng ai đó đang cần giúp đỡ.
Idioms và phrasal verbs:
Light up the night: thắp sáng ban đêm, có thể được sử dụng để miêu tả việc sử dụng pháo sáng.
Call for help: kêu gọi sự giúp đỡ, thường liên quan đến việc sử dụng các thiết bị như "parachute flare" trong các tình huống khẩn cấp.